Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt chợt


surprendre; saisir à l'improviste
Bắt chợt kẻ trộm đang bẻ khoá
surprendre un voleur en train de forcer une serrure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.